SƠ CẤP 2: NGỮ PHÁP 나, 만

1. 나

Bài trước chúng ta đã tìm hiểu 나 khi đi cùng chủ ngữ có nghĩa là hoặc để chỉ sự lựa chọn. 나 được sử dụng để nói nhấn mạnh về số lượng, mức độ hơn sự tưởng tượng.

Ví dụ:

     1시간이나 걸렸어요.
     Đã mất hơn 1 tiếng rồi

     이런 옷인데 2벌이나 샀어요?
     Áo thế này mà mua tới hai bộ à?
     국제 여성의 날에 장미꽃을 2송이나 받았어요
     Tôi đã nhận đến 2 bó hoa hồng trong ngày quốc tế phụ nữ

2. 만

Gắn sau danh từ để chỉ sự giới hạn cho chủ thể được nhắc đến và loại trừ những khả năng khác.

Ví dụ:

     집에서 학교까지 1시간만 걸립니다
     Từ nhà đến trường chỉ mất có hai giờ thôi
     학생들이 전부 다 오토바이를 타는데 저만 버스를 탑니다
     Học sinh nào cũng đi xe máy cả, chỉ mình tôi là đi xe buýt
   
Lưu ý: Chúng ta có thể dùng 만 sau các ngữ pháp khác để bổ ngữ.

    엄마에게만 장미꽃을 드립니다
    Con chỉ tặng hoa hồng cho mẹ.
    이 시장에서 옷을 안 팝니다. 그러면 슈퍼에서만 팝니까?
    Ở chợ này thì không bán áo. Vậy thì chỉ bán ở siêu thị thôi sao?
    일본어 교실에서 일본말로만 하세요
    Ở phòng học tiếng Nhật thì chỉ được nói chuyện bằng tiếng Nhật

No comments:

Post a Comment

Popular Posts