SƠ CẤP 1: NGỮ PHÁP 지 않다

지 않다

Đây là cấu trúc dùng để phủ định một điều gì đó. Nó đi sau danh từ và tính từ, động từ

Ví dụ:


이 책이 좋지 않습니다                         
Quyển sách này không hay đâu
저는 밥을 먹지 않습니다                     
Tôi không ăn cơm
남 씨, 음악을 좋아하지 않으세요?     
Nam, anh không thích nghe nhạc sao?

Mẹo sử dụng: Khi câu hỏi có thể phủ định thì chúng ta có thể hiểu 2 ý khác nhau

+ Thứ nhất: Ý phủ định. Ví dụ

여기에 학생이 공부하지 않습니까?
Ở đây học sinh không học bài sao?

+ Thứ hai: ngụ ý yêu cầu, hoặc hỏi có hay không một hành động gì đó. 
Ví dụ:

음악을 듣지 않습니까?                   
Anh không nghe nhạc sao?  (Ngụ ý bây giờ nghe nhạc nha)
남 씨, 펜이 가져오지 않습니까?                   
Anh Nam, anh có mang theo bút không? ( ngụ ý mượn, chứ không phải hỏi việc anh Nam có mang bút không)

Tuy nhiên, các bạn vẫn có thể sử dụng 1 câu hỏi phủ định để khẳng định một sự thật hay diễn đạt sự công nhận 

1 더하기 1는 2이지 않습니까? 
Một công một không phải là 2 sao

**지 않다 có thể kết hợp với 고 싶다. Lúc này 지 않다 được đặt phía sau 고 싶다. 

Ví dụ:

더워서 자고 싶지 않아요.
Nóng quá nên tôi không muốn ngủ
배가 안 고파서 빵을 먹고 싶지 않습니다
Tôi không đói nên không muốn ăn bánh mì


Lưu ý: Khi các bạn tra từ điển thì sẽ thấy xuất hiện những diễn giải bằng tiếng Hàn và dùng cấu trúc 지 아니하다. 
Thật ra cùng nghĩa nhưng cách dùng này hiện nay không còn sử dụng, và chỉ xuất hiện rất ít trong những từ điển Hàn-Hàn. Các bạn có thể học qua nhưng không cần dùng đến


No comments:

Post a Comment

Popular Posts