Mình cùng học một số động từ cơ bản sau. Lưu ý, mình vẫn phiên âm theo cách đọc của người Việt để dễ nhớ nhé. Khi nào các bạn đã nhớ rõ cách phiên âm theo La Tinh, mình sẽ chuyển.
Lưu ý khác: phiên âm O là o chứ không phải ô.
Các âm Ong không phải đọc như con ong, mà là ong không ngậm môi. "Tham khảo bài đăng trước"
Các âm uốn lưỡi là có L, mình viết hoa để dễ nhận biết
Phiên âm cho Dô mình thay cho phiên âm Yo của Latinh. Các bạn cứ đọc là Dô chứ không phải Đô nhé
Bạn nào đã nắm rõ rồi thì cứ mặc kệ phiên âm, và cứ ôn bài như thường là được.
Ăn - 먹다 (Mot ta)
Uống - 마시다 (ma si ta)
Mặc - 입다( ip ta)
Nói - 말하다 (ma ra ta)
Đánh, đập - 때리다 ( Te ri ta)
Đứng - 서다 (so ta)
Xem - 보다 (Bo ta)
Sống - 살다 (SaL ta)
Giết - 죽이다 (Chu Ki ta)
Say - 취하다 (Chuy ha ta)
Chửi mắng - 욕하다 (Dô kha ta)
Học - 공부하다 (Kong bu ha ta)
Ngồi - 앉다 (an ta)
Nghe - 듣다 (Thưt ta)
Đến - 오다 (ô ta)
Đi - 가다 (Ka ta)
Làm - 하다 (ha ta)
Nghỉ - 쉬다 (Suy ta)
Rửa - 씻다 ( Xit ta)
Giặt - 빨다 (BaL ta)
Nấu - 요리하다 ( Dô ri ha ta)
Ăn cơm - 식사하다 (Sit Xa ha ta)
Dọn vệ sinh - 청소하다 ( Chong xô hạ ta)
Biếu, tặng - 드리다 ( Tư ri ta)
Yêu - 사랑하다 (Sa rang ha ta)
Bán - 팔다 (PhaL ta)
Mua - 사다 (Sa ta)
Đặt, để - 놓다 (Nôt ta)
Viết - 쓰다 (Xư ta)
Đợi, chờ - 기다리다 (Ki ta ri ta)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (Ba ku ta)
Bay - 날다 (NaL ta)
Ăn cắp - 훔치다 (Hum chi ta)
Lừa gạt - 속이다 (Sô ki ta)
Xuống - 내려가다 (Ne ryo ka ta)
Lên - 올라가다 ( ô la ka ta)
Cho - 주다 (chu ta)
Mang đến - 가져오다 (Ka chyo ô ta)
Mang đi - 가져가다 (Ka chyo ka ta)
Gọi - 부르다 (Bu rư ta)
Thích - 좋아하다 (Cho a ha ta)
Ghét - 싫다 (SiL tha)
Gửi - 보내다 (Bô ne ta)
Mong muốn - 빌다 (BiL ta)
Chạy - 뛰다 (Tuy ta)
Kéo - 당기다 (Tăng ki ta)
Đẩy - 밀다 (miL ta)
Cháy - 타다 ( Tha ta)
Biết - 알다 (aL ta)
Không biết - 모르다 (Mô rư ta)
Hiểu - 이해하다 (I hê ha ta)
Quên - 잊다 (it ta)
Nhớ - 보고싶다 (Bô kô sip ta)
Ngủ - 자다 (Cha ta)
Thức dậy - 일어나다 (I ro na ta)
Tính tiền - 계산하다 (Kê san ha ta)
Chuẩn bị - 준비하다 (Chun bi ha ta)
Bắt đầu - 시작하다 (Si cha kha ta)
Gặp - 만나다 (man na ta)
Họp - 회의하다 (Huê i ha ta)
Nói chuyện - 이야기하다 (I da ki ha ta)
Cãi nhau - 싸우다 (Xa u ta)
Cười - 웃다 (ut ta)
Khóc - 울다 (uL ta)
Trở về - 돌아오다 (tô ra ô ta)
Đi về - 돌아가다 (tô ra ka ta)
Đóng - 닫다 (tat ta)
Mở - 열다 (DoL ta)
Tháo - 풀다 (phuL ta)
Chào - 인사하다 (In sa ha ta)
Hỏi - 묻다 (Mut ta)
Trả lời - 대답하다 (thê ta pha ta)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (Bu tha kha ta)
Chuyển - 전하다 (Cho na ta)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 ( phô ki ha ta)
No comments:
Post a Comment