SƠ CẤP 2: NGỮ PHÁP 마다

Danh từ + 마다

Nghĩa là "mỗi, mọi" để nhấn mạnh là tất cả đều giống vậy, và lặp đi lặp lại có tính tuyệt đối


Ví dụ:

     날마다 6시에 일어납니다
     Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng
     아빠랑 주말마다 같이 낚시를 하러 갑니다
     Tôi hay đi câu cá cùng bố tôi vào ngày chủ nhật
     사람마다 생각이 다릅니다
     Mỗi người có một suy nghĩ khác nhau
     지역마다  인구가 다르게 증가합니다
     Mỗi khu vực thì dân số lại tăng lên một cách rất khác nhau

Lưu ý:

Chúng ta sẽ bắt gặp một số trường hợp ghép giữa các ngữ pháp này. Đây là cách dùng rất thông dụng. Không ghép được 면 và 마다 với nhau nhé.

    아플 때마다 바로 의사를 연락합니다
    Mỗi khi bệnh tôi thường liên lạc ngay với bác sĩ
    바쁠 때면 제일 중요한 일부터 처리하고 나머지는 계획대로        해결할 겁니다
    Nếu là khi tôi bận rộn thì việc chính tôi sẽ giải quyết trước, còn        những việc khác sẽ theo kế hoạch

No comments:

Post a Comment

Popular Posts