SƠ CẤP 1: NGỮ PHÁP 었, 았, 였

었, 았, 였

Ngữ pháp này thể hiện thì quá khứ, diễn tả những sự việc đã xảy ra. Cách chia từ giống với cách chia của 아,어,여요.
Và khi dùng với cách nói trang trọng ㅂ/습니다, chúng ta sẽ + 습니다 vì ở thì quá khứ chúng ta đã có phụ âm ㅆ
Hoặc khi dùng cách nói thông thường hơn, chúng ta + 어요

Ví dụ:

제가 그것을 몰랐습니다/ 몰랐어요  (Tôi không biết cái đó)
남 씨가 펜을 찾았습니다.  (Nam đã tìm được cây bút)


* Thông thường để diễn đạt rõ hơn cho câu nói, chúng ta thường thêm các trạng từ chỉ thời gian quá khứ. Và khi làm các bài tập về thì quá khứ, các bạn dựa vào ngữ cảnh và sự xuất hiện của các trạng từ này để điền thì cho thích hợp nhé. Các trạng từ thông dụng: 어제, 그쩌게, 지난 달에, 지난 주에( tuần trước), 지난 주말에(cuối tuần trước), 작년 ( Năm trước), 앞전에 ( trước đây), 마지막번에 ( ở lần cuối cùng)

Một vài ví dụ:

어제 열심히 공부했습니다.    (Hôm qua tôi học bài rất chăm chỉ)
작년에 우리 아버지가 집을 팔았습니다  (Năm ngoái, cha tôi đã bán nhà rồi)
지난 주말에 뭐했습니까?   (Anh đã làm gì vào cuối tuần rồi?)

Hoặc dựa vào ngữ cảnh thời gian và xác định.

지금 오전 8시입니다. 아침 6시에 일어났습니다.
Bây giờ là 8 giờ. Tôi đã thức dậy lúc 6 giờ sáng

No comments:

Post a Comment

Popular Posts